Bạn đang tìm đơn vị thu mua phế liệu Quận 1 với giá cao, uy tín và minh bạch? Chúng tôi liên tục cập nhật bảng giá thu mua phế liệu quận 1 mới nhất tháng 10/2025 để khách hàng dễ dàng tham khảo và so sánh.
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thu mua phế liệu sắt, đồng, nhôm, inox, giấy, nhựa và các loại phế liệu công nghiệp khác, chúng tôi cam kết mang đến:

✅ Giá thu mua cạnh tranh nhất tại Quận 1, bám sát thị trường từng ngày
✅ Thanh toán nhanh chóng – linh hoạt bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
✅ Hỗ trợ vận chuyển tận nơi, không phát sinh chi phí ẩn
✅ Uy tín & chuyên nghiệp, được nhiều công ty, nhà xưởng, công trình tin tưởng hợp tác
Bảng giá thu mua phế liệu quận 1 – Sắt phế liệu
Chúng tôi chuyên thu mua phế liệu sắt Quận 1 với giá cao, hỗ trợ thu gom tận nơi cho khách hàng là cá nhân, công trình, nhà xưởng và doanh nghiệp. Giá sắt phế liệu luôn được cập nhật mới nhất theo thị trường, đảm bảo minh bạch – nhanh chóng – uy tín.

Loại sắt phế liệu | Giá thu mua (VNĐ/kg) |
---|---|
Sắt đặc, sắt nguyên khối | 12.000 – 18.000 |
Sắt vụn, sắt công trình | 10.000 – 14.000 |
Sắt gỉ, sắt pha tạp | 6.500 – 9.000 |
Bã sắt, mạt sắt tiện CNC | 7.000 – 11.000 |
Bảng giá thu mua phế liệu đồng tại Quận 1 (tham khảo)
Chúng tôi chuyên nhận thu gom đồng phế liệu các loại tại Quận 1, cam kết đảm bảo cân đo công khai — thanh toán nhanh — giá hợp lý. Dưới đây là mức giá tham khảo cho các loại đồng phổ biến:

Loại đồng phế liệu | Giá thu mua (VNĐ/kg) tham khảo |
---|---|
Đồng cáp / dây điện đồng | 160.000 – 420.500 |
Đồng đỏ | 175.300 – 350.70 |
Đồng vàng | 90.000 – 220.000 |
Mạt đồng (vụn nhỏ, tạp chất cao) | 70.000 – 190.500 |
Đồng cháy / dây điện cháy | 100.000 – 175.000 |
Bảng giá thu mua phế liệu nhôm tại Quận 1 (tham khảo – tháng 10/2025)
Chúng tôi nhận thu mua nhôm phế liệu tận nơi tại Quận 1, giá cao, cân đo minh bạch và thanh toán nhanh chóng. Bảng giá tham khảo mới nhất như sau:

Loại nhôm phế liệu | Giá thu mua (VNĐ/kg) |
---|---|
Nhôm loại 1 (nhôm đặc, nhôm đà) | 51.000 – 66.500 |
Nhôm loại 2 (hợp kim, nhôm trắng) | 35.000 – 55.000 |
Nhôm loại 3 (nhôm xám, phôi nhôm) | 19.000 – 45.000 |
Nhôm dẻo, nhôm mềm | 35.000 – 49.000 |
Nhôm máy | 33.000 – 52.000 |
Vụn nhôm, mạt nhôm, ba dớ | 15.000 – 27.000 |
Bột nhôm | 12.000 – 16.000 |
Bảng giá thu mua phế liệu inox tại Quận 1 (tham khảo – tháng 10/2025)
Chúng tôi nhận thu gom inox phế liệu các loại tại Quận 1 với cam kết cân đo công khai – thanh toán nhanh – lên tận nơi. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến trên thị trường hiện nay:

Loại inox phế liệu | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|
Inox 304, 316 (loại cao cấp, sạch) | 35.000 – 65.000 |
Inox 201 | 15.000 – 30.000 |
Inox 410, 420, 430 | 15.000 – 25.000 |
Inox hợp kim (504, 604, v.v.) | 23.000 – 49.000 |
Inox vụn, ba dớ, inox lẫn tạp chất | 10.000 – 20.000 |
Inox “gương”, inox đặc chủng | 50.000 – 80.000 (nếu rất đẹp, ít tạp) |
Bảng giá thu mua phế liệu nhựa tại Quận 1 (tham khảo – tháng 10/2025)
Chúng tôi nhận thu gom phế liệu nhựa tại Quận 1 — từ chai, ống, bao bì nhựa đến nhựa kỹ thuật — với cam kết cân đo minh bạch – thanh toán nhanh – tận nơi. Bảng giá tham khảo phổ biến hiện nay như sau:

Loại nhựa phế liệu | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|
Nhựa ABS | 25.000 – 60.000 |
Nhựa PP | 15.000 – 40.000 |
Nhựa PVC | 10.000 – 40.000 |
Nhựa HI | 20.000 – 50.000 |
Nhựa PET | 12.000 – 27.000 |
Ống nhựa các loại | 17.000 – 25.000 |
Nhựa cục thông thường / nhựa tái sử dụng | 10.000 – 40.000 |
Bảng giá thu mua phế liệu niken tại Quận 1 (tham khảo – tháng 10/2025)
Chúng tôi chuyên thu gom niken phế liệu tại Quận 1 với cam kết cân đo minh bạch – thanh toán nhanh – giá cạnh tranh. Dưới đây là mức giá tham khảo mà nhiều đơn vị thu mua đang áp dụng:

Loại niken phế liệu / đặc tính | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|
Niken cao cấp, nguyên chất | 384.000 – 465.000 |
Niken phế liệu chung | 365.000 – 420.000 |
Niken loại thương mại (hợp kim pha) | 388.500 – 585.000 |
Bảng giá thu mua phế liệu kẽm tại Quận 1 (tham khảo – tháng 10/2025)
Chúng tôi nhận thu gom phế liệu kẽm tại Quận 1 với cam kết cân đo minh bạch – thu gom tận nơi – thanh toán nhanh. Mức giá dưới đây là tham khảo từ các đơn vị thu mua trong ngành:

Loại kẽm phế liệu | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|
Kẽm thỏi nguyên chất | 50.000 – 60.000 |
Kẽm in / bản kẽm | 55.000 – 65.000 |
Dây kẽm màu | 39.000 – 49.000 |
Thép mạ kẽm | 37.000 – 47.000 |
Ống kẽm | 37.000 – 40.000 |
Kẽm giấy, kẽm lá | 48.000 – 56.000 |
Tôn kẽm | 9.000 – 15.000 |
Vật tư chứa kẽm / hợp kim kẽm đơn giản | 39.000 – 47.000 |
Bảng giá thu mua phế liệu hợp kim tại Quận 1 (tham khảo – tháng 10/2025)
Chúng tôi chuyên thu gom phế liệu hợp kim các loại tại Quận 1 với cam kết cân đo minh bạch – thu gom tận nơi – thanh toán nhanh. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến hiện nay:

Loại hợp kim / sản phẩm hợp kim | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|
Hợp kim nhôm loại cao cấp | 416.000 – 515.000 |
Hợp kim đồng | 520.000 – 694.000 |
Hợp kim inox | 582.000 – 633.000 |
Cán dao phay / Endmill hợp kim | ~ 550.000 |
Dao hợp kim / mũi khoan | 500.000 – 900.000 |
Bánh cán hợp kim | 480.000 – 900.000 |
Khuôn hợp kim | 450.000 – 680.000 |
Hợp kim cứng (carbide) | 500.000 – 595.000 |
Bột hợp kim / vụn hợp kim | 300.000 – 550.000 |
Hợp kim sắt thép / hợp kim pha tạp | 23.800 – 26.800 |
Bảng giá thu mua phế liệu vải vụn tại Quận 1 (tham khảo – tháng 10/2025)
Chúng tôi chuyên thu gom vải vụn, vải khúc, vải tồn kho tại Quận 1 — cam kết cân đo minh bạch – thu gom tận nơi – thanh toán nhanh chóng. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến:

Loại vải vụn / chất liệu | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|
Vải cotton vụn | 10.000 – 25.000 |
Vải jean / denim vụn | 8.000 – 20.000 |
Vải nỉ, lông vụn | 12.000 – 28.000 |
Vải thun vụn | 9.000 – 22.000 |
Vải kaki, bố vụn | 7.000 – 18.000 |
Vải poly, nylon vụn | 5.000 – 15.000 |
Vải hỗn hợp / pha | 6.000 – 17.000 |
Vải khúc (tấm lớn, ít tạp chất) | 3.200 – 18.000 |
Vải cây (còn cuộn, dễ phân loại) | 18.000 – 43.000 |
Vải tồn kho (vải dư, chất lượng cao) | 5.000 – 20.000 |
Bảng giá thu mua phế liệu máy móc cũ tại Quận 1 (tham khảo – tháng 10/2025)
Chúng tôi nhận mua máy móc cũ, thiết bị công nghiệp đã ngừng sử dụng tại Quận 1 với cam kết định giá minh bạch – thu gom tận nơi – thanh toán nhanh. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến:

Loại / tình trạng máy móc cũ | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|
Máy móc cũ kim loại tổng hợp | 12.000 – 28.000 |
Các bộ phận máy móc (có nhiều sắt, thép) | 12.000 – 38.000 |
Máy móc cũ gỉ sét, oxy hóa hoặc hư hỏng nặng | thấp hơn vùng giá trên |
Máy móc cũ có bộ phận kim loại quý (đồng, hợp kim) | giá sẽ được định riêng theo thành phần kim loại quý |
Thiết bị điện tử / máy tính cũ (linh kiện) | tùy linh kiện — có thể cao hơn |
Bảng giá thu mua phế liệu chì tại Quận 1 (tham khảo – tháng 10/2025)
Chúng tôi nhận thu gom chì phế liệu tại Quận 1 với cam kết cân đo minh bạch – thu gom tận nơi – thanh toán nhanh. Dưới đây là mức giá tham khảo từ thị trường:

Loại chì phế liệu | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|
Chì thỏi, chì nguyên khối | 293.000 – 550.000 |
Chì cuộn, chì dẻo | 290.000 – 645.000 |
Chì thiếc, chì lưới | 290.000 – 575.000 |
Chì điện tử có bạc | 410.000 – 1.600.000 |
Chì bình ắc quy, chì ve chai, chì lưới công nghiệp | 25.000 – 55.000 |
Bột chì phế liệu | 40.000 – 90.000 |
Bảng giá thu mua phế liệu dây điện cũ tại Quận 1 (tham khảo – tháng 10/2025)
Chúng tôi chuyên thu gom dây điện cũ, dây cáp thải, dây điện công nghiệp tại Quận 1, đảm bảo cân đo minh bạch – thu gom tận nơi – thanh toán nhanh. Dưới đây là mức giá tham khảo phổ biến:

Loại dây điện / đặc điểm | Giá tham khảo (VNĐ/kg) |
---|---|
Dây điện lõi đồng nguyên chất (đồng đỏ loại 1) | 170.000 – 350.000 |
Dây cáp điện loại tốt (còn lõi đồng và cách điện ổn) | 110.000 – 320.000 |
Dây điện bị cháy, cách điện hư hoặc lõi hỏng | 70.000 – 160.000 |
Dây lõi nhôm / dây điện vỏ nhôm | 15.000 – 50.000 |
Dây đồng vàng / dây pha tạp chất | 50.000 – 160.000 |
Dây điện 3 pha cũ | 120.000 – 200.000 |
Dây nhỏ (dây điều khiển, dây trong tủ điện) | 100.000 – 180.000 |