
1, Aluminium là gì?
Nhôm là kim loại nhẹ và chống ăn mòn. Nó là nguyên tố phổ biến thứ ba, sau oxy và silicon. Chúng được biết đến với màu trắng bạc và tính dẫn điện tuyệt vời. Kim loại này thường có mật độ thấp, làm cho nó nhẹ hơn so với các kim loại khác.

2, Đặc tính của nhôm
Đặc tính | Mô tả |
---|---|
Khối lượng riêng | Khoảng 2,7 g/cm³, nhẹ hơn nhiều so với thép và đồng. |
Màu sắc – bề mặt | Có màu trắng bạc ánh kim, bề mặt sáng, dễ tạo lớp oxit bảo vệ. |
Độ bền cơ học | Tương đối cao, có thể tăng thêm nhờ hợp kim hóa và xử lý nhiệt. |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt nhờ lớp màng oxit tự nhiên bảo vệ, không gỉ sét như sắt thép. |
Độ dẻo & dễ gia công | Dẻo, mềm, dễ dát mỏng, kéo sợi, cán tấm, uốn cong hoặc hàn. |
Tính dẫn điện | Bằng khoảng 60% đồng, nhưng nhẹ hơn nên thường dùng làm dây dẫn điện. |
Tính dẫn nhiệt | Dẫn nhiệt tốt, thường dùng làm bộ tản nhiệt, nồi, chảo, vật liệu xây dựng. |
Khả năng tái chế | 100% tái chế mà không làm giảm chất lượng. |
Nhiệt độ nóng chảy | Khoảng 660°C. |
Ứng dụng phổ biến | Hàng không – vũ trụ, xây dựng, điện – điện tử, bao bì (lon, màng nhôm), giao thông vận tải. |

3, Các hợp kim phổ biến của nhôm
Hợp kim nhôm 6061
Đây là loại hợp kim phổ biến nhất. Với khả năng hàn tốt và độ bền cơ học cao, chúng được dùng để chế tạo các bộ phận kết cấu như ô tô, khung xe đạp và thiết bị hàng hải.
Hợp kim nhôm 7075
Hợp kim 7075 là một trong những hợp kim mạnh nhất hiện có. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng có ứng suất cao, chẳng hạn như linh kiện hàng không vũ trụ, thiết bị quân sự và dụng cụ thể thao như phụ tùng xe đạp, thiết bị leo núi và vợt tennis.
Hợp kim nhôm 5052
Với khả năng gia công tuyệt vời và khả năng chống ăn mòn cao, Hợp kim 5052 tìm thấy ứng dụng của nó trong chế tạo kim loại tấm, bình nhiên liệu, thiết bị nhà bếp và vỏ điện.
Hợp kim nhôm 3003
Hợp kim 3003 nổi tiếng với khả năng định hình và khả năng hàn, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng khác nhau trong ngành thực phẩm và đồ uống. Nó thường được sử dụng để chế tạo dụng cụ nấu ăn, hộp đựng thực phẩm và thiết bị xử lý hóa chất.

4, Ứng dụng của nhôm
Xây dựng và kiến trúc
Alu được sử dụng trong xây dựng cho các bộ phận kết cấu, cửa sổ, cửa ra vào, tấm lợp, tấm ốp và tường rèm. Bản chất nhẹ, khả năng chống ăn mòn và tỷ lệ cường độ trên trọng lượng tuyệt vời khiến nó trở thành lựa chọn ưa thích trong lĩnh vực này.

Giao thông vận tải
Các ngành công nghiệp ô tô, hàng không vũ trụ và hàng hải phụ thuộc rất nhiều vào nhôm vì chất lượng nhẹ của nó. Loại hợp kim này được sử dụng trong sản xuất thân ô tô, kết cấu máy bay, đóng tàu và linh kiện xe lửa. Việc thay thế thép bằng alu giúp giảm tiêu hao nhiên liệu, tăng hiệu suất và cải thiện hiệu suất.
Bao bì
Nhôm được ứng dụng rộng rãi trong ngành bao bì vì tính nhẹ và độ bền. Lá alu và hộp đựng thường được sử dụng để đóng gói thực phẩm và đồ uống, dược phẩm, mỹ phẩm và nhiều sản phẩm tiêu dùng khác, đảm bảo bảo vệ sản phẩm và nâng cao thời hạn sử dụng.

Hệ thống và linh kiện điện
Nhôm được sử dụng trong đường dây truyền tải điện, dây điện, vỏ điện, dây dẫn, tụ điện và các linh kiện điện tử khác.
Nội thất
Nhôm được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất và các yếu tố thiết kế nội thất do tính thẩm mỹ, trọng lượng nhẹ và tính linh hoạt của nó. Nó được sử dụng để làm ghế, bàn, tủ, các vật dụng trang trí và đồ đạc.

Thể thao
Một số sản phẩm sử dụng alu phải kể đến như: xe đạp, thuyền, thiết bị cắm trại, gậy đánh gôn, vợt tennis và nhiều mặt hàng thể thao khác.
5, Giá cả phế liệu nhôm
Giá cả phế liệu nhôm được các đơn vị thu mua phế liệu giá cao cũng sẽ thay đổi theo từng ngày. Phụ thuộc vào thị trường và tính chất nhôm mà bạn đang sở hữu. Giá phế liệu kim loại này có thể dao động từ 35.000/kg đến 90.000/kg.
Loại nhôm phế liệu | Đơn giá (VNĐ/kg) |
---|---|
Alu loại 1 (nhôm đặc, nhôm thanh) | 50.000 – 89.000 |
Alu loại 2 (hợp kim, nhôm trắng) | 40.000 – 70.000 |
Nhôm loại 3 (vụn, mạt, định hình) | 22.000 – 35.500 |
Phế liệu Nhôm dẻo | 30.000 – 39.500 |
Nhôm máy | 28.000 – 58.000 |
Bột nhôm | 2.500 – 17.000 |